Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thí sinh



noun
candidate

[thí sinh]
contestant; candidate; examinee
Äánh giá trình Ä‘á»™ thí sinh
To evaluate the candidates' level of ability
NhỠbiết tiếng Pháp nên cô ta có lợi thế hơn các thí sinh khác
Her knowledge of French gives her an advantage over the other candidates; Her knowledge of French gives her the edge over the other candidates



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.